Xây nhà là một trong những quyết định quan trọng và có giá trị lớn đối với mỗi gia đình. Đặc biệt tại tỉnh Sóc Trăng – nơi tốc độ đô thị hóa ngày càng nhanh, nhu cầu xây dựng nhà ở, nhà phố, nhà cấp 4, biệt thự ngày càng tăng mạnh. Tuy nhiên, để có thể lập kế hoạch tài chính chính xác và tránh phát sinh không mong muốn, bạn cần nắm rõ đơn giá xây nhà tại Sóc Trăng năm 2026, bao gồm đơn giá nhân công, đơn giá xây dựng phần thô, và đơn giá xây nhà trọn gói.
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật nhất về chi phí xây nhà tại Sóc Trăng theo m2, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá xây dựng và gợi ý cách tối ưu chi phí hiệu quả cho chủ đầu tư.
1. Tổng quan thị trường xây dựng nhà ở tại Sóc Trăng năm 2026
Từ năm 2024–2026, thị trường xây dựng Sóc Trăng có nhiều biến động. Sự phát triển mạnh của các khu đô thị mới như:
-
Khu đô thị 5A
-
Khu đô thị Mỹ Phước
-
Các khu dân cư tại TP Sóc Trăng, thị xã Vĩnh Châu, huyện Trần Đề, Long Phú…
Đã kéo theo nhu cầu xây dựng nhà ở tăng cao. Song song đó, giá vật liệu như xi măng, cát, đá, sắt thép cũng có thời điểm biến động, ảnh hưởng trực tiếp đến đơn giá xây dựng tại Sóc Trăng.
So với các tỉnh miền Tây như Cần Thơ, Hậu Giang, Bạc Liêu, chi phí xây dựng tại Sóc Trăng ở mức trung bình – phù hợp với thu nhập của đa số gia đình địa phương.
2. Đơn giá xây dựng nhà tại Sóc Trăng 2026 – Cập nhật mới nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết đầy đủ nhất về giá xây nhà tại Sóc Trăng theo từng hạng mục.
2.1. ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG XÂY NHÀ TẠI SÓC TRĂNG 2026
Đơn giá nhân công tính theo m2 và áp dụng cho thi công phần thô & nhân công hoàn thiện.
Đơn giá nhân công 2026 tại Sóc Trăng:
| Loại công việc | Đơn giá (VNĐ/m2) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Nhân công xây nhà cấp 4 | 1.000.000 – 1.300.000 | Chủ nhà tự lo vật tư |
| Nhân công xây nhà 1 trệt 1 lầu | 1.200.000 – 1.500.000 | Giá thay đổi theo kết cấu |
| Nhân công nhà 2–3 tầng | 1.300.000 – 1.600.000 | |
| Nhân công biệt thự | 1.500.000 – 1.900.000 |
Bao gồm:
-
Xây tường
-
Tô trát
-
Lắp đặt đường nước, điện âm
-
Ốp lát cơ bản
-
Nhân công mái
Không bao gồm:
-
Gạch, xi măng
-
Sắt, thép
-
Cửa, thiết bị vệ sinh
-
Trần thạch cao
-
Sơn nước

2.2. ĐƠN GIÁ XÂY NHÀ PHẦN THÔ TẠI SÓC TRĂNG 2026
Đơn giá phần thô bao gồm: vật tư thô + nhân công hoàn thiện.
Bảng giá phần thô Sóc Trăng 2026
| Loại công trình | Đơn giá (VNĐ/m2) |
|---|---|
| Nhà cấp 4 mái tôn | 3.000.000 – 3.300.000 |
| Nhà cấp 4 mái Thái | 3.300.000 – 3.700.000 |
| Nhà phố 1 trệt 1 lầu | 3.500.000 – 3.900.000 |
| Nhà phố 2–3 tầng | 3.700.000 – 4.200.000 |
| Biệt thự | 4.200.000 – 4.700.000 |
Bao gồm vật tư thô:
-
Xi măng
-
Đá, cát
-
Gạch
-
Sắt thép
-
Ống nước trắng, dây điện âm sàn
-
Chống thấm cơ bản
2.3. ĐƠN GIÁ XÂY NHÀ TRỌN GÓI TẠI SÓC TRĂNG 2026
Đây là hình thức “chìa khóa trao tay” – chỉ cần nhận nhà và vào ở.
Bảng giá trọn gói Sóc Trăng 2026
| Gói vật tư | Loại công trình | Đơn giá (VNĐ/m2) |
|---|---|---|
| Gói tiết kiệm | Nhà cấp 4 – nhà phố | 4.500.000 – 5.200.000 |
| Gói trung cấp | Nhà phố, nhà 2 tầng | 5.500.000 – 6.200.000 |
| Gói cao cấp | Nhà phố – biệt thự | 6.500.000 – 8.000.000 |
Vật tư hoàn thiện trong gói trọn gói bao gồm:
-
Gạch lát nền
-
Sơn nước trong ngoài
-
Cửa nhôm hoặc cửa gỗ
-
Cửa phòng vệ sinh
-
Thiết bị vệ sinh
-
Tủ bếp cơ bản
-
Đèn chiếu sáng
-
Trần thạch cao
-
Lan can cầu thang
Dự Trù Kinh Phí Xây Nhà Theo Công Thức Có Sẵn
Đơn giá trên chỉ ở mức tương đối vì còn phụ thuộc vào các yếu tố sau: Diện tích xây dựng, thiết kế, đất nơi khu vực thi công, chuẩn loại vật tư hoàn thiện

3. Cách tính chi phí xây dựng nhà tại Sóc Trăng theo m2 (Chuẩn năm 2026)
Công thức:
Tổng chi phí = Diện tích xây dựng × Đơn giá/m2
Cách tính diện tích xây dựng thực tế:
| Hạng mục | Cách tính |
|---|---|
| Móng đơn | 20 – 30% sàn |
| Móng băng | 40 – 50% sàn |
| Móng cọc | 40% sàn + chi phí cọc |
| Tầng trệt | 100% |
| Tầng lầu | 100% |
| Sân trước + sân sau | 30 – 70% |
| Mái tôn | 30% |
| Mái Thái | 70 – 100% |
4. Ví dụ tính chi phí xây nhà tại Sóc Trăng 2026
Ví dụ 1: Nhà cấp 4 diện tích 100m2 (mái tôn) – Gói trọn gói 5 triệu/m2
Tổng chi phí = 100 × 5.000.000 = 500.000.000 VNĐ
=> Khoảng 500 triệu.
Ví dụ 2: Nhà 1 trệt 1 lầu (5×15m = 75m2 sàn/tầng)
Diện tích tính:
-
Tầng trệt: 75m2
-
Tầng 1: 75m2
-
Mái tôn: 30% × 75 = 22.5m2
Tổng diện tích = 75 + 75 + 22.5 = 172.5m2
Nếu dùng gói trung cấp 5.8 triệu/m2:
Tổng chi phí = 172.5 × 5.800.000 = ~1.000.000.000 VNĐ
=> Khoảng 1 tỷ đồng.
5. Yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá xây nhà tại Sóc Trăng 2026
5.1. Vị trí khu đất
-
Đất trung tâm TP Sóc Trăng giá thi công cao hơn huyện vì khó vận chuyển.
-
Hẻm nhỏ tăng chi phí do phải vận chuyển thủ công.
5.2. Loại vật tư hoàn thiện
-
Gạch cao cấp, thiết bị vệ sinh nhập khẩu → giá tăng 10–30%.
-
Cửa gỗ tự nhiên đắt hơn cửa nhựa/nhôm.
5.3. Loại móng
-
Móng cọc → chi phí cao nhất.
-
Móng đơn → tiết kiệm nhất.
5.4. Diện tích công trình
Càng nhỏ thì đơn giá/m2 càng cao.
5.5. Đơn vị thi công
Công ty xây dựng Sóc Trăng lớn giá cao hơn đội thợ địa phương nhưng đảm bảo:
-
Bảo hành dài hạn
-
Chất lượng chuẩn
-
Ít phát sinh
6. Nên chọn nhân công hay xây nhà trọn gói tại Sóc Trăng?
6.1. Thuê nhân công
Ưu điểm:
-
Tự chủ vật tư
-
Có thể giảm chi phí nếu quản lý tốt
Nhược điểm:
-
Tốn thời gian giám sát
-
Dễ phát sinh chi phí
-
Phụ thuộc tay nghề thợ
6.2. Xây trọn gói
Ưu điểm:
-
Không lo phát sinh
-
Có hợp đồng rõ ràng
-
Thi công chuyên nghiệp
-
Bảo hành lâu dài
Nhược điểm:
-
Giá cao hơn thuê nhân công 10–20%
=> Đối với gia đình không có thời gian giám sát, nên chọn trọn gói.
7. Kinh nghiệm tối ưu chi phí xây nhà tại Sóc Trăng
7.1. Lên kế hoạch từ sớm
-
Chuẩn bị tài chính
-
Xác định quy mô
-
Chọn kiểu nhà phù hợp
7.2. Chọn đơn vị thiết kế – thi công uy tín
-
Có bản vẽ rõ ràng sẽ giảm phát sinh 5–10%.
7.3. Lựa chọn vật tư phù hợp
-
Không cần quá cao cấp nếu không thực sự cần thiết.
-
Chọn thiết bị vệ sinh Inax, Viglacera để tiết kiệm.
7.4. Tránh xây dựng trong mùa mưa
Sóc Trăng mưa nhiều từ tháng 6–11 → dễ phát sinh thời gian thi công.

8. Bảng dự toán chi phí một số mẫu nhà phổ biến tại Sóc Trăng
| Loại nhà | Diện tích | Chi phí trọn gói 2026 |
|---|---|---|
| Nhà cấp 4 mái tôn | 80–120m2 | 380 – 600 triệu |
| Nhà cấp 4 mái Thái | 100–150m2 | 600 – 900 triệu |
| Nhà 1 trệt 1 lầu | 80–160m2 | 900 triệu – 1.4 tỷ |
| Nhà 2 tầng | 100–180m2 | 1.2 – 1.8 tỷ |
| Biệt thự mini 2 tầng | 120–200m2 | 1.8 – 2.8 tỷ |
9. Có nên xây nhà trong năm 2026 tại Sóc Trăng?
Lý do nên xây nhà trong năm 2026:
-
Giá vật tư đã ổn định
-
Nhiều chính sách hỗ trợ xây dựng
-
Nhân công sẵn có
-
Nhu cầu nhà ở tăng → giá trị tăng theo thời gian
Ai nên xây nhà trong năm 2026?
-
Người có đất sẵn
-
Gia đình trẻ
-
Nhà cũ cần sửa hoặc xây mới
-
Người đầu tư nhà cho thuê
Đơn giá xây nhà tại Sóc Trăng năm 2026 phụ thuộc vào:
-
Loại công trình
-
Đơn giá nhân công
-
Vật tư hoàn thiện
-
Kết cấu móng
-
Đơn vị thi công
Tuy nhiên, mức giá trung bình dao động từ:
-
Nhân công: 1.0 – 1.5 triệu/m2
-
Phần thô: 3.0 – 4.7 triệu/m2
-
Trọn gói: 4.5 – 8.0 triệu/m2
Việc nắm rõ chi phí giúp bạn chủ động tài chính và lựa chọn phương án phù hợp.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Tổng Hợp 22 Mẫu Biệt Thự Vườn 2 Tầng Mái Nhật – Mái Thái Thiết Kế Hiện Đại
Mẫu Biệt Thự Vườn Mái Thái 2 Tầng Diện Tích 14x10m – Thiết Kế 4 Phòng Ngủ Sang Trọng & Tiện Nghi
Tổng Hợp 38 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Diện Tích 120m2 – 160m2 Thiết Kế Hiện Đại
Tổng Hợp 32 Mẫu Nhà Cấp 4 Sân Vườn Diện Tích Nhỏ Thiết Kế 1 Phòng Ngủ
Tổng Hợp 35 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Lệch Nông Thôn Thiết Kế Hiện Đại Mặt Tiền 6m-12m
Tổng Hợp 26 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Thái Nông Thôn Diện Tích 100m2 – 120m2 Thiết Kế 3 Phòng Ngủ