I. Giới Thiệu Về Nhà Cấp 4 Mái Nhật
Mẫu nhà cấp 4 mái Nhật thiết kế 3-4 phòng ngủ đang là lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình Việt nhờ sự kết hợp hài hòa giữa nét đẹp hiện đại, công năng sử dụng tối ưu và chi phí xây dựng hợp lý. Kiểu nhà này đặc trưng bởi phần mái ngói dốc nhẹ kiểu Nhật, mang đến vẻ thanh thoát, trang nhã và khả năng thoát nước tốt, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
Với diện tích vừa phải, mẫu nhà cấp 4 mái Nhật 3-4 phòng ngủ được bố trí công năng khoa học, đáp ứng nhu cầu sinh hoạt của gia đình từ 4-6 thành viên. Không gian sinh hoạt chung như phòng khách, bếp ăn được thiết kế mở, tạo sự thông thoáng và gắn kết giữa các thành viên. Các phòng ngủ được bố trí riêng tư, yên tĩnh, đảm bảo giấc ngủ ngon và không gian nghỉ ngơi thoải mái.
Ngoài ra, mẫu nhà này còn có thể kết hợp thêm các khu vực chức năng khác như phòng thờ, phòng làm việc, khu vực giặt phơi… tùy theo nhu cầu và diện tích đất của gia chủ. Với sự đa dạng trong thiết kế, mẫu nhà cấp 4 mái Nhật 3-4 phòng ngủ hứa hẹn mang đến không gian sống tiện nghi, thoải mái và đậm chất riêng cho mỗi gia đình.
Nhà mái Nhật ngày càng được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ sự kết hợp hài hòa giữa thẩm mỹ tinh tế và công năng vượt trội. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật của kiểu kiến trúc này:
1. Tính thẩm mỹ cao, phù hợp với nhiều phong cách:
- Vẻ đẹp thanh lịch, hiện đại: Mái Nhật có độ dốc vừa phải, tạo cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát, khác biệt so với mái thái truyền thống. Kiểu dáng này phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc, từ hiện đại tối giản đến tân cổ điển sang trọng.
- Đa dạng về vật liệu và màu sắc: Mái Nhật có thể được lợp bằng nhiều loại vật liệu như ngói sóng, ngói phẳng, tôn giả ngói… với đa dạng màu sắc, giúp gia chủ dễ dàng lựa chọn theo sở thích và phong cách riêng.
- Khả năng tùy biến cao: Dễ dàng kết hợp với các chi tiết trang trí như cửa sổ lớn, ban công, hệ lam… tạo điểm nhấn độc đáo cho ngôi nhà.
2. Công năng vượt trội, thích hợp với khí hậu Việt Nam:
- Khả năng thoát nước tốt: Độ dốc vừa phải giúp mái Nhật thoát nước nhanh chóng, hạn chế tình trạng ứ đọng, thấm dột trong mùa mưa.
- Khả năng chống nóng hiệu quả: Mái Nhật thường có khoảng không giữa lớp ngói và trần nhà, tạo không gian thông thoáng, giúp giảm nhiệt độ bên trong nhà, đặc biệt trong những ngày hè oi bức.
- Độ bền cao, tuổi thọ lâu dài: Vật liệu lợp mái Nhật thường có độ bền cao, khả năng chống chịu tốt với thời tiết khắc nghiệt, giúp kéo dài tuổi thọ của ngôi nhà.
3. Tiết kiệm chi phí xây dựng:
- Kết cấu đơn giản: So với mái thái, mái Nhật có kết cấu đơn giản hơn, giúp giảm chi phí nhân công và vật liệu xây dựng.
- Thời gian thi công nhanh chóng: Do kết cấu đơn giản, thời gian thi công mái Nhật thường nhanh hơn so với các kiểu mái khác, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian cho gia chủ.
4. Phù hợp với nhiều loại hình nhà ở:
- Nhà cấp 4: Mái Nhật là lựa chọn lý tưởng cho nhà cấp 4, mang đến vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và công năng sử dụng tối ưu.
- Nhà phố, biệt thự: Mái Nhật cũng được ưa chuộng trong thiết kế nhà phố, biệt thự, tạo nên không gian sống đẳng cấp và tiện nghi.
Với những ưu điểm vượt trội trên, nhà mái Nhật đang trở thành xu hướng kiến trúc được nhiều gia đình Việt lựa chọn.
01 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Diện Tích 12x18m Thiết Kế 4 Phòng Ngủ






02 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Diện Tích 10x13m Thiết Kế 3 Phòng Ngủ






03 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Diện Tích 10x14m Thiết Kế 3 Phòng Ngủ





04 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Diện Tích 9x15m Thiết Kế 3 Phòng Ngủ






05 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Diện Tích 10x13m Thiết Kế 3 Phòng Ngủ





II. Cách Tính Chi Phí Xây Nhà Cấp 4 Mái Nhật
Để tính toán chi phí xây nhà cấp 4 mái Nhật một cách chính xác, bạn cần xem xét nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách tính chi phí và đơn giá xây dựng, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lập kế hoạch tài chính hiệu quả:
1. Xác định diện tích xây dựng:
- Diện tích sàn: Tính diện tích sàn của toàn bộ ngôi nhà, bao gồm cả phần mái hiên, ban công (nếu có).
- Diện tích mái: Tính diện tích mái Nhật, thường được tính bằng 130% – 150% diện tích sàn (tùy thuộc vào độ dốc và kiểu dáng mái).
- Diện tích các công trình phụ: Tính diện tích các công trình phụ như sân, cổng, tường rào… (nếu có).
2. Xác định đơn giá xây dựng:
Đơn giá xây dựng nhà cấp 4 mái Nhật có thể dao động tùy thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Vật liệu xây dựng: Loại vật liệu sử dụng (tốt, trung bình, khá) sẽ ảnh hưởng lớn đến đơn giá. Ví dụ, sử dụng ngói Nhật nhập khẩu sẽ đắt hơn ngói sản xuất trong nước.
- Nhân công: Chi phí nhân công ở mỗi khu vực có thể khác nhau.
- Thời điểm xây dựng: Giá cả vật liệu xây dựng và nhân công có thể thay đổi theo thời gian.
- Độ phức tạp của thiết kế: Thiết kế càng phức tạp, chi phí xây dựng càng cao.
- Vị trí địa lý: Vị trí xây dựng cũng ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển vật liệu và nhân công.
Thông thường, đơn giá xây dựng nhà cấp 4 mái Nhật trọn gói (bao gồm vật liệu và nhân công) dao động từ 5.500.000 VNĐ – 7.500.000 VNĐ/m2. Bạn nên liên hệ với các nhà thầu uy tín để được tư vấn và báo giá chi tiết.
3. Tính toán chi phí xây dựng:
- Chi phí phần thô: Chi phí này bao gồm chi phí vật liệu thô (xi măng, cát, đá, sắt thép, gạch…) và nhân công xây dựng phần thô (móng, cột, dầm, sàn, tường, mái…). Chi phí phần thô thường chiếm khoảng 50% – 60% tổng chi phí xây dựng.
- Chi phí hoàn thiện: Chi phí này bao gồm chi phí vật liệu hoàn thiện (gạch ốp lát, sơn, thiết bị vệ sinh, thiết bị điện, cửa, cầu thang…) và nhân công hoàn thiện. Chi phí hoàn thiện thường chiếm khoảng 40% – 50% tổng chi phí xây dựng.
- Chi phí phát sinh: Nên dự trù một khoản chi phí phát sinh khoảng 5% – 10% tổng chi phí xây dựng để đối phó với các tình huống bất ngờ.
- Chi phí thiết kế, xin phép xây dựng: Khoản chi phí này thường chiếm khoảng 3% – 5% tổng chi phí xây dựng.
Công thức tính tổng chi phí:
Tổng chi phí = (Diện tích sàn x Đơn giá xây dựng) + Chi phí phát sinh + Chi phí thiết kế, xin phép xây dựng
Ví dụ:
Giả sử bạn muốn xây nhà cấp 4 mái Nhật với diện tích sàn 100m2. Đơn giá xây dựng trọn gói là 6.500.000 VNĐ/m2. Chi phí phát sinh dự kiến là 5%. Chi phí thiết kế, xin phép xây dựng là 3%.
- Chi phí xây dựng cơ bản: 100m2 x 6.500.000 VNĐ/m2 = 650.000.000 VNĐ
- Chi phí phát sinh: 650.000.000 VNĐ x 5% = 32.500.000 VNĐ
- Chi phí thiết kế, xin phép xây dựng: 650.000.000 VNĐ x 3% = 19.500.000 VNĐ
Tổng chi phí dự kiến: 650.000.000 VNĐ + 32.500.000 VNĐ + 19.500.000 VNĐ = 702.000.000 VNĐ
Lưu ý rằng đây chỉ là ước tính, chi phí thực tế có thể thay đổi. Để có được báo giá chính xác, bạn nên liên hệ với các nhà thầu uy tín và cung cấp đầy đủ thông tin về thiết kế, vật liệu và yêu cầu của bạn. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về cách lựa chọn nhà thầu uy tín không?
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Tổng Hợp 05 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Thiết Kế 3 – 4 Phòng Ngủ Mới Nhất 2025
Tổng Hợp 05 Mẫu Nhà Ống 2 Tầng Mặt Tiền 5 met Đẹp Hiện Đại 2025
Tổng Hợp 07 Mẫu Nhà Cấp 4 Mặt Tiền 5 met Thiết Kế Hiện Đại 2025
Tổng Hợp 6 Mẫu Nhà 1 Trệt 1 Lửng Phổ Biến Năm 2025
Tổng Hợp 09 Mẫu Nhà Biệt Thự Vườn 1 Tầng Mái Thái Diện Tích 150m2
Tổng Hợp 25 Mẫu Nhà Ống 1 Trệt 1 Lầu Mặt Tiền 5m Mới Nhất 2025