Gia Lai đang là một trong những tỉnh Tây Nguyên phát triển mạnh về xây dựng nhà ở dân dụng, đặc biệt tại TP. Pleiku, thị xã An Khê, Ayun Pa và các huyện lân cận. Nhu cầu xây dựng nhà cấp 4, nhà 1 trệt 1 lầu, nhà phố 2–3 tầng, biệt thự mái Thái ngày càng tăng, kéo theo sự quan tâm lớn về đơn giá xây nhà tại Gia Lai năm 2026.
Bài viết này sẽ giúp bạn:
-
Nắm rõ đơn giá nhân công xây dựng tại Gia Lai 2026.
-
Hiểu về đơn giá xây nhà trọn gói theo từng gói vật tư.
-
Cách tính diện tích xây dựng đúng chuẩn.
-
Các yếu tố làm thay đổi chi phí thi công.
-
Bảng dự toán mẫu để bạn dễ dàng ước tính chi phí căn nhà của mình.
1. Tổng quan thị trường xây dựng nhà ở tại Gia Lai năm 2026
Những năm gần đây, Gia Lai có tốc độ đô thị hóa mạnh mẽ nhờ:
-
Hạ tầng giao thông kết nối Tây Nguyên – các tỉnh duyên hải miền Trung được nâng cấp.
-
Giá vật liệu xây dựng ổn định hơn.
-
Nhu cầu xây nhà mới, cải tạo nhà tăng cao.
Các mẫu nhà phổ biến tại Gia Lai:
-
Nhà cấp 4 mái Thái / mái Nhật
-
Nhà 1 trệt 1 lầu
-
Nhà 2–3 tầng hiện đại
-
Biệt thự mini
-
Nhà ống mặt phố
Điều này dẫn đến nhu cầu tìm hiểu đơn giá xây dựng tại Gia Lai năm 2026 để lập kế hoạch thi công chính xác.
2. Đơn giá nhân công xây nhà tại Gia Lai 2026
Đơn giá nhân công chịu ảnh hưởng bởi khu vực thi công (Pleiku luôn cao hơn các huyện), độ phức tạp công trình và thời điểm thi công.
2.1. Đơn giá nhân công xây dựng phần thô
Đây là giá thuê nhân công thi công, xây – tô – đổ bê tông – lắp đặt nhưng không bao gồm vật tư.
| Loại công trình | Đơn giá nhân công (VNĐ/m²) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Nhà cấp 4 | 1.000.000 – 1.200.000 | Móng đơn, mái tôn/mái Thái |
| Nhà 1 trệt 1 lầu | 1.200.000 – 1.400.000 | Công trình tiêu chuẩn |
| Nhà 2–3 tầng | 1.300.000 – 1.500.000 | Công trình phức tạp hơn |
| Nhà mái Thái, mái Nhật | 1.400.000 – 1.600.000 | Thi công cầu kỳ hơn |
| Biệt thự | 1.600.000 – 1.800.000 | Công trình cao cấp |
Nhận xét:
-
Gia Lai có mức nhân công thấp hơn TP.HCM – Bình Dương, nhưng cao hơn các tỉnh miền Tây.
-
Nhân công giai đoạn 2026 ổn định do nguồn lao động tại chỗ khá dồi dào.

3. Đơn giá xây nhà trọn gói tại Gia Lai 2026
Thi công trọn gói (“chìa khóa trao tay”) bao gồm:
-
Nhân công
-
Vật tư phần thô
-
Vật tư hoàn thiện
-
Thiết kế
-
Giám sát
-
Hoàn thiện bàn giao
3.1. Đơn giá xây nhà trọn gói theo gói vật tư
Gói cơ bản (tiết kiệm)
-
Đơn giá: 5.500.000 – 6.000.000 VNĐ/m²
-
Phù hợp: nhà trọ, nhà cấp 4, nhà đầu tư.
-
Vật tư tiêu biểu: gạch ceramic, sơn nước thường, thiết bị vệ sinh tiêu chuẩn.
Gói trung cấp (phổ biến nhất)
-
Đơn giá: 6.300.000 – 7.200.000 VNĐ/m²
-
Phù hợp: nhà phố, nhà 2–3 tầng.
-
Vật tư: cửa nhôm kính, sơn cao cấp, thiết bị vệ sinh Inax/American, đá granite.
Gói cao cấp
-
Đơn giá: 7.800.000 – 9.500.000 VNĐ/m²
-
Phù hợp: biệt thự, nhà yêu cầu nội thất sang trọng.
-
Vật tư: đá nhập khẩu, thiết bị vệ sinh cao cấp, hệ kính cường lực dày, hệ thống chống thấm Premium.
3.2. Đơn giá xây dựng phần thô (bao gồm nhân công + vật tư phần thô)
| Loại công trình | Đơn giá phần thô (VNĐ/m²) |
|---|---|
| Nhà cấp 4 | 3.500.000 – 3.800.000 |
| Nhà 1 trệt 1 lầu | 3.700.000 – 4.000.000 |
| Nhà 2–3 tầng | 3.900.000 – 4.300.000 |
| Nhà mái Thái | 4.200.000 – 4.700.000 |
| Biệt thự | 4.500.000 – 5.000.000 |
Phần thô bao gồm:
-
Móng
-
Cột – dầm – sàn
-
Tường xây
-
Đổ bê tông
-
Chống thấm
-
Đi đường ống điện – nước âm tường
4. Cách tính diện tích xây dựng tại Gia Lai
Để tính đúng chi phí xây nhà, bạn cần tính tổng diện tích xây dựng theo công thức chuẩn:
4.1. Công thức tính m² xây dựng
| Hạng mục | Cách tính |
|---|---|
| Móng đơn | 30–40% diện tích sàn |
| Móng băng | 50–70% |
| Móng cọc | 80–120% |
| Tầng trệt, lầu | 100% |
| Sân thượng không mái | 50% |
| Sân thượng có mái | 75–100% |
| Mái tôn | 30–50% |
| Mái bê tông | 70–100% |
4.2. Ví dụ thực tế
Nhà 1 trệt 1 lầu, diện tích 5x15m → 75m²/sàn
-
Móng băng: 75m² x 50% = 37.5m²
-
Tầng trệt: 75m²
-
Lầu 1: 75m²
-
Mái tôn: 75m² x 40% = 30m²
👉 Tổng diện tích xây dựng = 217.5 m²
Nếu xây gói trung cấp 6.800.000/m²:
➡ 217.5 x 6.800.000 = ~1,48 tỷ đồng
Dự Trù Kinh Phí Xây Nhà Theo Công Thức Có Sẵn
Đơn giá trên chỉ ở mức tương đối vì còn phụ thuộc vào các yếu tố sau: Diện tích xây dựng, thiết kế, đất nơi khu vực thi công, chuẩn loại vật tư hoàn thiện

5. Các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá xây nhà tại Gia Lai 2026
5.1. Vị trí thi công
-
TP. Pleiku: giá cao nhất vì nhân công & vật liệu tập trung nhiều.
-
Các huyện xa (Kbang, Đắk Pơ, Ia Pa…): chi phí vận chuyển cao → giá nhỉnh hơn 3–7%.
5.2. Chất lượng vật liệu
Sử dụng vật liệu cao cấp sẽ tăng chi phí:
-
Sắt thép Hòa Phát/Inox vs thép thường
-
Sơn Jotun/Spec vs sơn bình dân
-
Sàn gỗ công nghiệp vs gạch ceramic
5.3. Độ phức tạp công trình
-
Nhà nhiều ban công, mái ngói, mái Thái → thi công lâu hơn.
-
Nhà có tầng hầm → tăng chi phí 30–40%.
5.4. Thời điểm thi công
-
Mùa khô: chi phí ổn định
-
Mùa mưa Tây Nguyên (tháng 5–10): tiến độ chậm → chi phí nhân công tăng nhẹ
5.5. Hồ sơ thiết kế
Thiết kế càng chi tiết → thi công càng chính xác → ít phát sinh.
6. Dự toán chi phí xây nhà phổ biến tại Gia Lai 2026
6.1. Dự toán nhà cấp 4 mái Thái 100m²
Tổng diện tích tính 140m² (tính cả mái)
-
Gói cơ bản: 770 – 820 triệu
-
Gói trung cấp: 880 – 960 triệu
-
Gói cao cấp: 1,05 – 1,25 tỷ
6.2. Dự toán nhà 1 trệt 1 lầu 5x15m
Tổng diện tích 217m²
-
Gói cơ bản: 1,20 – 1,30 tỷ
-
Gói trung cấp: 1,45 – 1,60 tỷ
-
Gói cao cấp: 1,75 – 2,00 tỷ
6.3. Dự toán nhà phố 3 tầng 5x20m
Tổng diện tích 300–330m²
-
Gói cơ bản: 1,7 – 1,9 tỷ
-
Gói trung cấp: 2,0 – 2,4 tỷ
-
Gói cao cấp: 2,6 – 3,2 tỷ
7. Quy trình xây nhà trọn gói chuẩn tại Gia Lai
Bước 1: Khảo sát – Báo giá
Khảo sát thực tế, đo đạc, tư vấn giải pháp kết cấu phù hợp địa chất Gia Lai (nơi có nhiều đất bazan).
Bước 2: Thiết kế kiến trúc – kết cấu – điện nước
Bản vẽ rõ ràng giúp thi công chính xác và tiết kiệm chi phí.
Bước 3: Ký hợp đồng xây dựng
Báo giá chi tiết từng hạng mục.
Bước 4: Thi công phần thô
-
Đào móng
-
Đổ bê tông cột, dầm, sàn
-
Tường xây – đi hệ thống điện, nước âm
Bước 5: Hoàn thiện
-
Ốp lát
-
Sơn
-
Lắp cửa
-
Lắp thiết bị vệ sinh, hệ thống chiếu sáng
Bước 6: Bàn giao – bảo hành
-
Bảo hành phần kết cấu: 3–5 năm
-
Bảo hành hoàn thiện: 12 tháng

8. Lưu ý quan trọng khi xây nhà tại Gia Lai trong năm 2026
8.1. Chọn gói vật tư phù hợp nhu cầu
Không nhất thiết phải chọn gói cao cấp; gói trung cấp thường tối ưu giữa giá – chất lượng.
8.2. Chọn đơn vị uy tín
Đơn vị tốt giúp giảm phát sinh và bảo đảm chất lượng.
8.3. Dự phòng chi phí
Nên dự phòng 5–10% tổng chi phí để tránh phát sinh.
8.4. Xem xét yếu tố phong thủy
Gia Lai có nhiều gia đình quan tâm phong thủy hướng nhà, hướng cửa, bố trí phòng thờ.
8.5. Tránh xây vào mùa mưa
Mưa lớn kéo dài gây ảnh hưởng:
-
Chậm tiến độ
-
Đổ bê tông khó đảm bảo chất lượng
-
Tăng chi phí nhân công
9. Câu hỏi thường gặp khi xây nhà tại Gia Lai
1. Xây nhà tại Gia Lai có rẻ hơn các tỉnh khác không?
Tương đối rẻ hơn so với khu vực Đông Nam Bộ, nhưng cao hơn một số tỉnh miền Tây.
2. Giá vật tư năm 2026 có tăng không?
Dự kiến tăng nhẹ 3–5% so với 2025.
3. Xây nhà trọn gói có phát sinh không?
Nếu báo giá chi tiết & thiết kế đầy đủ thì gần như không phát sinh.
4. Nên xây nhà trọn gói hay tự lo vật tư?
Nên chọn trọn gói vì:
-
Chủ nhà không mất thời gian giám sát
-
Tiết kiệm chi phí vật tư
-
Đảm bảo tiến độ
10. Nên chọn đơn giá nào để xây nhà tại Gia Lai 2026?
-
Nếu ngân sách thấp → chọn gói cơ bản.
-
Nếu muốn bền – đẹp – tối ưu chi phí → nên chọn gói trung cấp, được 80% khách hàng Gia Lai lựa chọn.
-
Nếu yêu cầu thẩm mỹ cao → chọn gói cao cấp, phù hợp biệt thự mái Thái, mái Nhật.
Việc nắm rõ đơn giá nhân công và đơn giá xây nhà trọn gói giúp bạn lập kế hoạch chính xác, tránh phát sinh và có một ngôi nhà bền đẹp theo thời gian.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Tổng Hợp 22 Mẫu Biệt Thự Vườn 2 Tầng Mái Nhật – Mái Thái Thiết Kế Hiện Đại
Mẫu Biệt Thự Vườn Mái Thái 2 Tầng Diện Tích 14x10m – Thiết Kế 4 Phòng Ngủ Sang Trọng & Tiện Nghi
Tổng Hợp 38 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Diện Tích 120m2 – 160m2 Thiết Kế Hiện Đại
Tổng Hợp 32 Mẫu Nhà Cấp 4 Sân Vườn Diện Tích Nhỏ Thiết Kế 1 Phòng Ngủ
Tổng Hợp 35 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Lệch Nông Thôn Thiết Kế Hiện Đại Mặt Tiền 6m-12m
Tổng Hợp 26 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Thái Nông Thôn Diện Tích 100m2 – 120m2 Thiết Kế 3 Phòng Ngủ