Nhu cầu sửa chữa – cải tạo nhà trọn gói tại Đồng Tháp tăng mạnh trong những năm gần đây, đặc biệt tại các khu vực như Cao Lãnh, Sa Đéc, Hồng Ngự, Thanh Bình, Tân Hồng, Tháp Mười… Khi nhiều công trình nhà ở đã xuống cấp sau thời gian dài sử dụng hoặc chủ nhà muốn biến không gian cũ thành ngôi nhà hiện đại, tiện nghi hơn.
Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp đơn giá sửa chữa, chi phí cải tạo, báo giá nhân công – vật tư và hướng dẫn tính chi phí chi tiết nhất năm 2026. Đây là tài liệu quan trọng giúp bạn nắm rõ ngân sách, tránh phát sinh khi chuẩn bị sửa chữa nhà ở Đồng Tháp.
1. Vì sao cần cập nhật đơn giá sửa chữa – cải tạo nhà tại Đồng Tháp năm 2026?
1.1 Vật tư Đồng Tháp 2026 có xu hướng ổn định
Giá thép, xi măng, gạch men, cát đá năm 2026 giữ ở mức ổn định sau giai đoạn biến động mạnh. Nhiều chủ nhà tranh thủ thời điểm này để cải tạo nhà với chi phí tiết kiệm hơn so với giai đoạn 2021–2023.
1.2 Nhà cũ Đồng Tháp nhiều khu vực xuống cấp nhanh
Do đặc thù thời tiết nóng ẩm – mưa nhiều – triều cường:
-
Tường bị thấm
-
Sàn bị nứt
-
Móng bị lún
-
Mái tôn rỉ
-
Hệ thống điện nước xuống cấp
Điều này làm tăng nhu cầu sửa chữa nhà tại các khu vực ven sông như Hồng Ngự, Cao Lãnh, Lấp Vò, Tam Nông.
1.3 Xu hướng cải tạo theo phong cách hiện đại
Gia chủ muốn:
-
Làm mới phòng khách – bếp
-
Mở rộng không gian
-
Làm lại toàn bộ WC
-
Nâng tầng, nâng nền chống ngập
-
Thiết kế mặt tiền mới
→ Đây là lý do dịch vụ cải tạo nhà trọn gói tại Đồng Tháp ngày càng phổ biến.

2. Đơn giá sửa chữa – cải tạo nhà tại Đồng Tháp 2026 (MỚI NHẤT)
Dưới đây là bảng đơn giá đầy đủ và chi tiết cho từng hạng mục.
2.1 Đơn giá sửa chữa phần thô tại Đồng Tháp 2026
| Hạng mục | Đơn giá (VNĐ/m²) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Đập phá tường | 120.000 – 180.000 | Bao gồm vận chuyển xà bần |
| Xây tường gạch mới | 220.000 – 320.000 | Tường 10 hoặc tường 20 |
| Tô trát tường | 110.000 – 150.000 | Xây trát phẳng – chống nứt |
| Ốp lát gạch | 180.000 – 280.000 | Gạch chủ nhà hoặc nhà thầu |
| Chống thấm WC | 250.000 – 380.000 | Sika / Kova / Shell Flintkote |
| Đổ bê tông | 1.100.000 – 1.400.000 | Bao gồm cốt thép – cốp pha |
2.2 Đơn giá sửa chữa trọn gói theo m² tại Đồng Tháp
| Hạng mục cải tạo | Đơn giá (VNĐ/m²) |
|---|---|
| Cải tạo nhẹ (sơn + trần + thay gạch) | 1.200.000 – 2.000.000 |
| Cải tạo vừa (điện nước + sàn + tường) | 2.000.000 – 3.000.000 |
| Cải tạo nặng (đập phá + xây mới + điện nước) | 3.000.000 – 5.000.000 |
| Nâng tầng nhà cũ | 5.000.000 – 7.000.000 |
| Hoàn thiện nội thất cơ bản | 3.500.000 – 6.500.000 |
2.3 Đơn giá nhân công sửa chữa nhà tại Đồng Tháp
| Hạng mục | Nhân công |
|---|---|
| Nhân công xây dựng | 350.000 – 450.000/m² |
| Nhân công sơn | 18.000 – 28.000/m² |
| Nhân công ốp lát | 120.000 – 200.000/m² |
| Nhân công đóng trần | 95.000 – 140.000/m² |
| Điện nước | 400.000 – 650.000/điểm |
3. Những yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá sửa chữa nhà tại Đồng Tháp
3.1 Tình trạng xuống cấp của nhà
Nhà càng cũ → càng tốn kém.
Nếu cần gia cố móng, tường, hệ thống điện nước → chi phí tăng mạnh.
3.2 Vị trí thi công
-
Nhà trong hẻm nhỏ → chi phí vận chuyển cao hơn
-
Nhà mặt tiền → chi phí thấp hơn
3.3 Phạm vi cải tạo
Cải tạo toàn bộ nhà luôn tốn nhiều chi phí hơn các hạng mục đơn lẻ.
3.4 Chất lượng vật tư lựa chọn
3 phân khúc:
-
Tiết kiệm
-
Khá
-
Cao cấp
3.5 Yêu cầu thiết kế
Nếu cải tạo mặt tiền, bố trí lại công năng, làm nội thất → cần bản vẽ.

4. Các hạng mục sửa chữa – cải tạo nhà phổ biến tại Đồng Tháp
4.1 Hoàn thiện – làm mới thẩm mỹ
-
Sơn lại toàn bộ nhà
-
Làm trần thạch cao
-
Thay gạch nền
-
Ốp tường trang trí
4.2 Cải tạo bếp – phòng vệ sinh
-
Làm mới gạch sàn, gạch tường
-
Thay thiết bị vệ sinh
-
Lắp tủ bếp mới
-
Chống thấm toàn bộ
4.3 Cải tạo điện – nước
Rất cần thiết với nhà trên 10 năm tuổi:
-
Đi lại toàn bộ điện âm
-
Thay ống nước PPR mới
-
Lắp lại aptomat, ổ cắm
4.4 Thay mái – nâng mái – nâng nền
Đồng Tháp có mùa mưa lớn → nhiều nhà bị thấm dột.
Gia chủ thường chọn:
-
Mái tôn cách nhiệt
-
Mái ngói
-
Nâng nền chống ngập
4.5 Xây thêm phòng – mở rộng diện tích
-
Xây phòng ngủ
-
Xây phòng thờ
-
Làm ban công
-
Mở rộng phòng khách
4.6 Nâng tầng nhà cũ
Phù hợp nhà diện tích nhỏ nhưng cần thêm không gian.
5. Hướng dẫn cách tính chi phí sửa chữa nhà tại Đồng Tháp 2026
5.1 Công thức chung
Chi phí = Diện tích × Đơn giá theo hạng mục
Thêm các khoản:
-
Chi phí vận chuyển
-
Chi phí phát sinh
-
Chi phí vật tư hoàn thiện
5.2 Ví dụ: Cải tạo nhẹ 60m²
Đơn giá: 1.800.000/m²
→ 60 × 1.800.000 = 108.000.000 VNĐ
5.3 Ví dụ: Cải tạo toàn diện 100m²
Đơn giá: 3.500.000/m²
→ 100 × 3.500.000 = 350.000.000 VNĐ
6. Quy trình sửa chữa – cải tạo nhà trọn gói tại Đồng Tháp
6.1 Khảo sát & đo đạc
Kiểm tra:
-
Nền – móng
-
Tường
-
Điện – nước
-
Mái
6.2 Báo giá chi tiết
Dựa trên hiện trạng + yêu cầu cải tạo.
6.3 Ký hợp đồng
Chặt chẽ về:
-
Vật tư
-
Hạng mục
-
Tiến độ
-
Bảo hành
6.4 Thi công
Các giai đoạn:
-
Đập phá
-
Xây dựng
-
Điện nước
-
Hoàn thiện
-
Dọn dẹp
6.5 Nghiệm thu – bàn giao
Đảm bảo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.

7. Lưu ý quan trọng khi sửa chữa nhà tại Đồng Tháp
-
Lập kế hoạch rõ ràng
-
Chọn vật tư phù hợp ngân sách
-
Chọn đơn vị uy tín
-
Không dự trù chi phí quá thấp
-
Kiểm tra kỹ hệ thống điện – nước
8. Có nên tự sửa nhà hay thuê trọn gói tại Đồng Tháp?
| Tiêu chí | Tự sửa | Thuê trọn gói |
|---|---|---|
| Chi phí | Thấp | Trung bình |
| Chất lượng | Không đảm bảo | Cao |
| An toàn | Rủi ro | An toàn |
| Tiến độ | Lâu | Nhanh |
| Bảo hành | Không | Có |
→ Nên thuê trọn gói nếu cải tạo từ trung bình đến nặng.
Đơn giá sửa chữa nhà – cải tạo nhà trọn gói tại Đồng Tháp năm 2026 phụ thuộc vào:
-
Tình trạng nhà
-
Vật tư
-
Hạng mục thi công
-
Vị trí
-
Yêu cầu thiết kế
Để tránh phát sinh, gia chủ nên chọn đơn vị thi công uy tín, có hợp đồng rõ ràng và báo giá minh bạch.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Tổng Hợp 22 Mẫu Biệt Thự Vườn 2 Tầng Mái Nhật – Mái Thái Thiết Kế Hiện Đại
Mẫu Biệt Thự Vườn Mái Thái 2 Tầng Diện Tích 14x10m – Thiết Kế 4 Phòng Ngủ Sang Trọng & Tiện Nghi
Tổng Hợp 38 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Diện Tích 120m2 – 160m2 Thiết Kế Hiện Đại
Tổng Hợp 32 Mẫu Nhà Cấp 4 Sân Vườn Diện Tích Nhỏ Thiết Kế 1 Phòng Ngủ
Tổng Hợp 35 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Lệch Nông Thôn Thiết Kế Hiện Đại Mặt Tiền 6m-12m
Tổng Hợp 26 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Thái Nông Thôn Diện Tích 100m2 – 120m2 Thiết Kế 3 Phòng Ngủ