Long An là một trong những tỉnh phát triển nhanh nhất khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt ở các địa bàn Đức Hòa, Bến Lức, Tân An, Cần Giuộc – nơi tốc độ đô thị hóa tăng mạnh nhờ liền kề TP. Hồ Chí Minh. Chính vì vậy, nhu cầu xây dựng nhà ở, nhà phố, biệt thự, công trình dân dụng cũng tăng trưởng liên tục.
Nếu bạn đang có ý định xây nhà tại Long An trong năm 2026, chắc chắn bạn sẽ quan tâm đến các câu hỏi:
-
Đơn giá xây nhà tại Long An năm 2026 là bao nhiêu?
-
Đơn giá nhân công xây nhà mới nhất 2026?
-
Giá xây nhà trọn gói 2026 tại Long An có gì thay đổi so với 2025?
-
Yếu tố nào ảnh hưởng đến chi phí xây dựng?
-
Làm sao ước tính tổng chi phí xây nhà chính xác nhất?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn giải đáp toàn bộ thắc mắc, cung cấp bảng đơn giá chi tiết, phân tích xu hướng giá 2026 và gợi ý giải pháp tiết kiệm 10–15% chi phí xây dựng.
1. Tổng Quan Thị Trường Xây Dựng Long An 2026
1.1 Vì sao đơn giá xây dựng Long An tăng nhẹ trong 2026?
Theo xu hướng chung, giá vật liệu xây dựng khu vực miền Tây dự báo có biến động nhẹ trong 2026, nguyên nhân do:
-
Giá thép và xi măng có xu hướng tăng 3–7% so với 2025.
-
Nhu cầu xây dựng nhà ở dân dụng tăng mạnh tại Đức Hòa – Bến Lức do giáp ranh TP.HCM.
-
Giá nhân công tăng theo mặt bằng lương tối thiểu vùng.
-
Một số vật liệu nhập khẩu tăng theo tỷ giá.
Tuy nhiên, mức tăng không quá cao, chủ yếu nằm ở mức 3–8%, vẫn phù hợp để xây nhà trong thời điểm 2026.
1.2 Các loại hình nhà được xây nhiều nhất tại Long An
-
Nhà phố 1 – 3 tầng kiểu hiện đại
-
Nhà cấp 4 mái ngói, mái Thái
-
Biệt thự sân vườn (đặc biệt ở huyện Châu Thành, Vĩnh Hưng, Tân Hưng)
-
Nhà ống mặt tiền 4m–5m khu dân cư mới
-
Nhà trọ – phòng trọ cho thuê (Đức Hòa, Cần Giuộc)
2. Đơn Giá Nhân Công Xây Nhà Tại Long An 2026 (Cập Nhật Mới Nhất)
Đơn giá nhân công tại Long An phụ thuộc vào khu vực (gần TP.HCM giá cao hơn so với các huyện xa), độ phức tạp của công trình và tiến độ.
2.1 Đơn Giá Nhân Công Xây Dựng 2026
| Hạng mục nhân công | Đơn giá 2026 (VNĐ/m² sàn) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Nhân công xây thô (không bao gồm vật tư) | 1.400.000 – 1.650.000 | Nhà 1–3 tầng |
| Nhân công hoàn thiện | 900.000 – 1.200.000 | Tùy mức độ phức tạp |
| Nhân công xây nhà cấp 4 | 45.000.000 – 75.000.000/căn | Tính theo trọn gói nhân công |
| Nhân công cải tạo, sửa chữa | 150.000 – 300.000/m² | Tùy hạng mục |
| Nhân công ốp lát, trần, chống thấm | Theo báo giá từng hạng mục | Liên hệ để nhận bảng chi tiết |
2.2 Có gì thay đổi so với đơn giá nhân công 2025?
-
Tăng 5–7% do chi phí sinh hoạt và giá nhiên liệu tăng.
-
Nhân công tay nghề cao khan hiếm tại Đức Hòa, Bến Lức.
-
Các huyện xa (Tân Hưng, Mộc Hóa) giá khá ổn định.

3. Đơn Giá Xây Nhà Trọn Gói Tại Long An 2026
Dưới đây là bảng đơn giá xây trọn gói (chìa khóa trao tay) bao gồm cả nhân công + vật tư.
3.1 Đơn Giá Xây Nhà Trọn Gói 2026 Theo Vật Tư
3.1.1 Gói Vật Tư Trung Bình Khá
| Hạng mục | Đơn giá (VNĐ/m²) | Bao gồm |
|---|---|---|
| Nhà cấp 4 trọn gói | 5.000.000 – 5.500.000 | Hoàn thiện cơ bản |
| Nhà phố 1–3 tầng | 5.300.000 – 6.200.000 | Vật tư TB Khá |
| Biệt thự trọn gói | 6.500.000 – 8.500.000 | Nội thất mức khá |
3.1.2 Gói Vật Tư Khá – Cao Cấp
| Loại công trình | Đơn giá (VNĐ/m²) |
|---|---|
| Nhà cấp 4 cao cấp | 6.000.000 – 7.500.000 |
| Nhà phố hiện đại | 6.500.000 – 8.000.000 |
| Biệt thự | 8.000.000 – 12.000.000 |
4. Đơn Giá Xây Thô + Nhân Công Hoàn Thiện Tại Long An 2026
Đây là hình thức được nhiều gia chủ lựa chọn nhất vì:
-
Chủ nhà tự chọn vật tư hoàn thiện (gạch, đá, thiết bị vệ sinh…)
-
Chủ động về mẫu mã
-
Tiết kiệm 10–15% so với trọn gói
4.1 Đơn Giá Xây Thô 2026
| Loại nhà | Đơn giá xây thô + nhân công hoàn thiện (VNĐ/m²) |
|---|---|
| Nhà cấp 4 | 3.200.000 – 3.800.000 |
| Nhà phố 1–3 tầng | 3.400.000 – 4.200.000 |
| Nhà hiện đại nhiều ban công | 3.800.000 – 4.500.000 |
| Biệt thự | 4.500.000 – 6.000.000 |
5. Cách Tính Chi Phí Xây Nhà Tại Long An 2026 (Chuẩn Nhất)
Để tự tính chi phí, bạn làm theo 3 bước:
5.1 Bước 1: Tính diện tích sàn (m² quy đổi)
Cách tính diện tích xây dựng:
-
Móng băng: 50% diện tích
-
Móng cọc: 30–40%
-
Tầng 1, tầng 2, tầng 3: 100%
-
Sân trước/sau có mái: 50–70%
-
Sân có lát gạch không mái: 30%
-
Mái tôn: 30%
-
Mái Thái: 70–100%
5.2 Bước 2: Nhân với đơn giá tương ứng
Ví dụ:
Nhà phố 2 tầng – diện tích 5m x 20m
Diện tích quy đổi:
-
Móng: 100m² x 50% = 50m²
-
Tầng 1: 100m²
-
Tầng 2: 100m²
-
Mái tôn: 30m²
→ Tổng = 280m²
5.3 Bước 3: Tính giá
Giả sử xây trọn gói vật tư khá: 5.900.000/m²
→ 280m² x 5.900.000 = 1.652.000.000 VNĐ
Vậy bạn cần khoảng 1,65 tỷ đồng để xây nhà 1 trệt 1 lầu tại Long An vào năm 2026.
Dự Trù Kinh Phí Xây Nhà Theo Công Thức Có Sẵn
Đơn giá trên chỉ ở mức tương đối vì còn phụ thuộc vào các yếu tố sau: Diện tích xây dựng, thiết kế, đất nơi khu vực thi công, chuẩn loại vật tư hoàn thiện

6. So Sánh Các Gói Xây Dựng: Nên Chọn Gói Nào?
6.1 Gói Nhân Công
Phù hợp với:
-
Gia chủ tự mua vật tư
-
Người có kinh nghiệm giám sát
-
Muốn kiểm soát chất lượng chi tiết
Ưu điểm:
-
Linh hoạt chọn vật tư
-
Giảm chi phí 5–10%
Nhược điểm:
-
Tốn thời gian giám sát
-
Dễ phát sinh nếu không có kinh nghiệm
6.2 Gói Xây Thô + Hoàn Thiện
Phù hợp với:
-
Gia chủ muốn tối ưu chi phí
-
Biết chọn vật tư hoàn thiện
-
Muốn hạn chế phát sinh
Ưu điểm:
-
Giá tốt
-
Kiểm soát vật tư hoàn thiện
-
Nhà thầu xây dựng đảm bảo phần thô chắc chắn
6.3 Gói Trọn Gói (Chìa Khóa Trao Tay)
Phù hợp với:
-
Người ít thời gian
-
Muốn công trình hoàn thiện nhanh, trọn vẹn
-
Muốn được bảo hành lâu dài
Ưu điểm:
-
Không phát sinh
-
Tiết kiệm thời gian
-
Bảo hành đầy đủ
-
Phối cảnh 3D + hồ sơ thiết kế rõ ràng
Nhược điểm:
-
Giá cao hơn khoảng 10–12% so với gói thô
7. Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Đơn Giá Xây Nhà Tại Long An
7.1 Vị trí xây dựng
-
Đức Hòa, Cần Giuộc, Bến Lức: giá cao hơn do gần TP.HCM
-
Vùng sâu vùng xa: chi phí vận chuyển vật tư tăng nhẹ
7.2 Diện tích và quy mô
Diện tích càng lớn → đơn giá càng giảm.
7.3 Loại mái
-
Mái bằng rẻ nhất
-
Mái Thái tăng 15–30%
-
Mái ngói kèo thép tăng 10–20%
7.4 Vật tư lựa chọn
-
Gạch, đá, sơn
-
Cửa nhôm Xingfa vs cửa sắt
-
Thiết bị vệ sinh Inax, Toto hay thương hiệu rẻ
7.5 Tiến độ thi công
-
Yêu cầu thi công gấp → tăng 5–7% đơn giá
8. Dự Báo Giá Xây Nhà Long An 2026–2027
Theo dự báo thị trường:
-
Đơn giá 2026 giữ ở mức tương đối ổn định
-
Sang năm 2027 có thể tăng nhẹ do hạ tầng phát triển:
-
Cao tốc Bến Lức – Long Thành
-
Nhiều khu công nghiệp mở rộng
-
-
Nhu cầu xây mới và cải tạo tăng
Vì vậy, 2026 là thời điểm khá tốt để xây nhà, đặc biệt ở khu vực Đức Hòa & Bến Lức.

9. Gợi Ý Giải Pháp Tiết Kiệm 80–150 Triệu Khi Xây Nhà 2026
9.1 Chọn nhà thầu uy tín – cam kết không phát sinh
Nên chọn đơn vị:
-
Có bảng báo giá rõ ràng
-
Cam kết không phát sinh trong hợp đồng
-
Có đội ngũ kỹ sư giám sát riêng
9.2 Tối ưu phương án thiết kế
-
Tránh quá nhiều ban công
-
Hạn chế tường cong
-
Thiết kế chuẩn → giảm phát sinh 5–10%
9.3 Chọn vật tư phù hợp
Không nhất thiết phải dùng vật liệu quá cao cấp, ưu tiên:
-
Gạch 60×60
-
Sơn nội thất chống bám bẩn
-
Cửa nhôm Xingfa hệ 55
-
Thiết bị vệ sinh Inax
9.4 Bố trí công năng hợp lý
-
Thiết kế nhà vuông vức → dễ thi công
-
Giảm diện tích thừa → tiết kiệm 15–20%
Năm 2026, đơn giá xây nhà tại Long An có sự điều chỉnh nhẹ nhưng vẫn nằm trong mức hợp lý và phù hợp để xây dựng. Tùy theo nhu cầu, bạn có thể chọn:
-
Gói nhân công: từ 1,4 – 1,65 triệu/m²
-
Gói xây thô: từ 3,2 – 4,5 triệu/m²
-
Gói trọn gói: từ 5 – 12 triệu/m²
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Tổng Hợp 22 Mẫu Biệt Thự Vườn 2 Tầng Mái Nhật – Mái Thái Thiết Kế Hiện Đại
Mẫu Biệt Thự Vườn Mái Thái 2 Tầng Diện Tích 14x10m – Thiết Kế 4 Phòng Ngủ Sang Trọng & Tiện Nghi
Tổng Hợp 38 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Diện Tích 120m2 – 160m2 Thiết Kế Hiện Đại
Tổng Hợp 32 Mẫu Nhà Cấp 4 Sân Vườn Diện Tích Nhỏ Thiết Kế 1 Phòng Ngủ
Tổng Hợp 35 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Lệch Nông Thôn Thiết Kế Hiện Đại Mặt Tiền 6m-12m
Tổng Hợp 26 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Thái Nông Thôn Diện Tích 100m2 – 120m2 Thiết Kế 3 Phòng Ngủ