Trong bối cảnh tốc độ đô thị hóa tăng nhanh tại Bạc Liêu, nhu cầu xây dựng nhà ở, nhà phố, nhà cấp 4 sân vườn, biệt thự… tăng mạnh qua từng năm. Vì vậy, câu hỏi được nhiều gia chủ quan tâm nhất năm 2026 là:
-
Đơn giá xây nhà tại Bạc Liêu 2026 bao nhiêu?
-
Đơn giá nhân công có tăng so với 2025 không?
-
Giá xây nhà trọn gói tại Bạc Liêu 2026 bao nhiêu/m2?
-
Chi phí xây nhà 1 tầng, 2 tầng, cấp 4… ở Bạc Liêu hết bao nhiêu?
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm đầy đủ bảng giá nhân công – giá phần thô – giá trọn gói, kèm phân tích các yếu tố ảnh hưởng và ví dụ dự toán thực tế.
⭐ 1. Tổng quan thị trường xây dựng tại Bạc Liêu năm 2026
Bạc Liêu đang phát triển mạnh về hạ tầng với các khu đô thị, khu dân cư mới tại:
-
TP. Bạc Liêu
-
Huyện Giá Rai
-
Huyện Đông Hải
-
Huyện Hòa Bình
-
Huyện Vĩnh Lợi
-
Huyện Phước Long
Nhu cầu xây dựng chủ yếu tập trung ở:
-
Nhà cấp 4 mái Thái / mái Nhật
-
Nhà phố 1 trệt 1 lầu – 1 trệt 2 lầu
-
Nhà ở kết hợp kinh doanh
-
Nhà vườn tại các huyện ven đô
-
Biệt thự mini – biệt thự sân vườn
Do chi phí vật tư – nhân công trong khu vực đồng bằng sông Cửu Long có xu hướng tăng nhẹ từ cuối 2025, đơn giá xây dựng năm 2026 tại Bạc Liêu dự kiến tăng khoảng 3–7%.
⭐ 2. Đơn giá nhân công xây dựng tại Bạc Liêu 2026
✔ 2.1. Đơn giá nhân công phần thô 2026
Bao gồm nhân công đổ bê tông, xây – tô, lắp dựng cốt pha, đi đường ống điện nước âm,…
👉 Đơn giá nhân công phần thô Bạc Liêu 2026:
➡ 1.450.000 – 1.600.000 đ/m2
Ghi chú:
-
Nhà hẻm nhỏ hoặc khó vận chuyển tăng 50.000 – 80.000 đ/m2
-
Nhà dưới 60m2 có thể tăng 10–15%
✔ 2.2. Đơn giá nhân công hoàn thiện 2026
Bao gồm: ốp lát gạch, sơn nước, lắp cửa, lan can, đá, thiết bị vệ sinh.
👉 Đơn giá nhân công hoàn thiện:
➡ 1.050.000 – 1.250.000 đ/m2
✔ 2.3. Đơn giá nhân công xây dựng trọn gói (Chỉ nhân công)
Chủ đầu tư tự mua toàn bộ vật tư.
👉 Đơn giá nhân công trọn gói:
➡ 2.550.000 – 2.900.000 đ/m2
Đây là lựa chọn phù hợp cho gia chủ muốn tự kiểm soát vật tư nhưng vẫn có đội thợ lành nghề thi công.

⭐ 3. Đơn giá xây dựng phần thô tại Bạc Liêu 2026
Đơn giá bao gồm nhân công + vật tư phần thô.
Đơn giá phần thô 2026 như sau:
| Loại nhà | Đơn giá phần thô (VNĐ/m2) |
|---|---|
| Nhà cấp 4 | 3.400.000 – 3.600.000 |
| Nhà 1 trệt | 3.500.000 – 3.750.000 |
| Nhà 1 trệt 1 lầu | 3.650.000 – 3.900.000 |
| Nhà 2–3 tầng | 3.800.000 – 4.150.000 |
| Biệt thự | 4.500.000 – 5.000.000 |
Vật tư phần thô bao gồm: xi măng, thép, gạch, cát đá, ống điện nước âm tường, chống thấm, coppha, cốp pha…
⭐ 4. Đơn giá xây nhà trọn gói tại Bạc Liêu 2026
Đơn giá trọn gói bao gồm vật tư thô + vật tư hoàn thiện + nhân công.
✔ 4.1. Nhà cấp 4 trọn gói 2026
-
Vật tư trung bình: 5.200.000 – 5.700.000 đ/m2
-
Vật tư khá: 5.800.000 – 6.300.000 đ/m2
-
Vật tư cao cấp: 6.800.000 – 7.800.000 đ/m2
✔ 4.2. Nhà phố 1 trệt 1 lầu
-
Vật tư trung bình: 5.500.000 – 6.100.000 đ/m2
-
Vật tư khá: 6.200.000 – 6.800.000 đ/m2
-
Vật tư cao cấp: 7.200.000 – 8.000.000 đ/m2
✔ 4.3. Nhà phố 2–3 tầng
-
Trung bình: 5.700.000 – 6.300.000 đ/m2
-
Khá: 6.400.000 – 7.200.000 đ/m2
-
Cao cấp: 7.800.000 – 9.000.000 đ/m2
✔ 4.4. Biệt thự trọn gói 2026
-
Biệt thự hiện đại: 7.500.000 – 9.500.000 đ/m2
-
Biệt thự tân cổ điển: 9.800.000 – 12.000.000 đ/m2
Dự Trù Kinh Phí Xây Nhà Theo Công Thức Có Sẵn
Đơn giá trên chỉ ở mức tương đối vì còn phụ thuộc vào các yếu tố sau: Diện tích xây dựng, thiết kế, đất nơi khu vực thi công, chuẩn loại vật tư hoàn thiện

⭐ 5. Các yếu tố ảnh hưởng đến đơn giá xây nhà tại Bạc Liêu 2026
5.1. Vị trí thi công
-
Đường lớn → giá thấp
-
Hẻm nhỏ, khó vận chuyển → phát sinh nhân công
-
Gần biển → vật tư có thể tăng giá do vận chuyển xa
5.2. Đặc điểm nền đất
Bạc Liêu có nhiều vùng đất yếu, dễ sụt lún → cần:
-
Ép cọc BTCT hoặc cọc ly tâm
-
Tăng chi phí 30 – 70 triệu tùy diện tích
-
Nhà 2 tầng trở lên cần móng cọc bắt buộc
5.3. Vật tư xây dựng biến động
Giá xi măng – cát – thép biến động theo từng quý nên báo giá 2026 có thể điều chỉnh 3–7%.
5.4. Diện tích công trình
-
Công trình lớn → giá rẻ hơn
-
Công trình nhỏ → chi phí tính theo đơn giá cao hơn
5.5. Kiểu kiến trúc – độ phức tạp
-
Mái Thái – mái Nhật → chi phí cao hơn mái tôn
-
Nhà nhiều ban công, lam trang trí → tăng nhân công
-
Biệt thự tân cổ điển → giá cao nhất
⭐ 6. Cách tính chi phí xây nhà tại Bạc Liêu 2026 theo m2
Công thức chung:
Tổng chi phí = Đơn giá x Diện tích quy đổi
Diện tích quy đổi bao gồm:
| Hạng mục | Cách tính |
|---|---|
| Móng đơn | 40–50% sàn |
| Móng cọc | 50–70% sàn |
| Tầng trệt | 100% |
| Lầu 1 – lầu 2 | 100% |
| Sân trước – sân sau | 50% |
| Ban công | 50–70% |
| Mái tôn | 20–30% |
| Mái BTCT | 40–50% |
| Mái Thái | 70–100% |
⭐ 7. Ví dụ dự toán xây nhà tại Bạc Liêu 2026
Ví dụ 1: Nhà cấp 4 mái Thái 100m2 – vật tư khá
Diện tích quy đổi:
-
Móng đơn: 40m2
-
Sàn sử dụng: 100m2
-
Mái Thái: 70m2
➡ Tổng: 210m2
Chi phí trọn gói:
-
Đơn giá vật tư khá: 6.000.000 đ/m2
➡ 210 × 6.000.000 = 1.260.000.000 đ
👉 Khoảng 1,26 tỷ đồng
Ví dụ 2: Nhà phố 1 trệt 1 lầu (4×20 = 80m2)
Diện tích quy đổi:
-
Móng cọc: 40m2
-
Tầng trệt: 80m2
-
Lầu 1: 80m2
-
Mái tôn: 24m2
➡ Tổng diện tích: 224m2
Chi phí trọn gói vật tư trung bình:
-
Đơn giá: 5.700.000 đ/m2
➡ 224 × 5.700.000 = 1.276.800.000 đ
👉 Khoảng 1,28 tỷ đồng
Ví dụ 3: Nhà 2 tầng 5×15 (75m2)
-
Móng: 50% = 37.5m2
-
Tầng 1: 75m2
-
Tầng 2: 75m2
-
Mái BTCT: 40% = 30m2
➡ Tổng: 217.5m2
Giá trọn gói khá: 6.400.000 đ/m2
➡ 217.5 × 6.400.000 = 1.392.000.000 đ
👉 Khoảng 1,39 tỷ
⭐ 8. Ưu điểm khi xây nhà trọn gói tại Bạc Liêu
✔ Không phát sinh chi phí
Hợp đồng rõ ràng, cam kết minh bạch.
✔ Tiết kiệm thời gian
Thi công liên tục, không gián đoạn.
✔ Kiểm soát chất lượng vật tư
Nhà thầu chọn vật tư chuẩn theo hợp đồng.
✔ Bảo hành dài hạn
Kết cấu 5–10 năm, hoàn thiện 1–2 năm.
✔ Tiết kiệm 5–12% so với thuê nhân công rời

⭐ 9. Kinh nghiệm chọn nhà thầu uy tín tại Bạc Liêu
✔ Kiểm tra năng lực – pháp lý
Có văn phòng, đội kỹ sư, công trình thực tế.
✔ Xem bảng báo giá chi tiết
Giá phải minh bạch từng hạng mục.
✔ Không nên chọn nhà thầu giá quá rẻ
→ Dễ bớt vật tư, giảm chất lượng, phát sinh chi phí.
✔ Yêu cầu hợp đồng rõ ràng
Gồm tiến độ – vật tư – bảo hành – cam kết thành phẩm.
⭐ 10. Bảng giá tóm tắt xây nhà tại Bạc Liêu 2026
| Hạng mục | Đơn giá 2026 |
|---|---|
| Nhân công phần thô | 1.450.000 – 1.600.000 |
| Nhân công hoàn thiện | 1.050.000 – 1.250.000 |
| Nhân công trọn gói | 2.550.000 – 2.900.000 |
| Xây phần thô | 3.400.000 – 4.150.000 |
| Nhà cấp 4 trọn gói | 5.200.000 – 7.800.000 |
| Nhà 1 lầu trọn gói | 5.500.000 – 8.000.000 |
| Biệt thự trọn gói | 7.500.000 – 12.000.000 |
Năm 2026, đơn giá xây nhà tại Bạc Liêu có sự tăng nhẹ 3–7% so với 2025 do biến động vật tư và chi phí nhân công. Tuy nhiên, nếu gia chủ chuẩn bị kỹ tài chính, lựa chọn vật tư phù hợp và chọn nhà thầu xây dựng uy tín tại Bạc Liêu, việc xây nhà sẽ diễn ra thuận lợi, đúng tiến độ và tối ưu chi phí.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Tổng Hợp 22 Mẫu Biệt Thự Vườn 2 Tầng Mái Nhật – Mái Thái Thiết Kế Hiện Đại
Mẫu Biệt Thự Vườn Mái Thái 2 Tầng Diện Tích 14x10m – Thiết Kế 4 Phòng Ngủ Sang Trọng & Tiện Nghi
Tổng Hợp 38 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Nhật Diện Tích 120m2 – 160m2 Thiết Kế Hiện Đại
Tổng Hợp 32 Mẫu Nhà Cấp 4 Sân Vườn Diện Tích Nhỏ Thiết Kế 1 Phòng Ngủ
Tổng Hợp 35 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Lệch Nông Thôn Thiết Kế Hiện Đại Mặt Tiền 6m-12m
Tổng Hợp 26 Mẫu Nhà Cấp 4 Mái Thái Nông Thôn Diện Tích 100m2 – 120m2 Thiết Kế 3 Phòng Ngủ